Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và vóc dáng lý tưởng. Đặc biệt, đối với những ai đang trong quá trình giảm cân, tăng cơ hay duy trì cân nặng ổn định, việc nắm rõ hàm lượng calo trong thực phẩm là điều không thể bỏ qua. Trong đó, bảng calo các loại thịt là một công cụ hữu ích, giúp bạn lên thực đơn khoa học và hiệu quả hơn mỗi ngày. Bởi vì thịt là nguồn cung cấp protein chính, nhưng mỗi loại thịt lại có hàm lượng calo và chất béo khác nhau.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng calo các loại thịt phổ biến, đồng thời đưa ra lời khuyên giúp bạn lựa chọn phù hợp với mục tiêu dinh dưỡng
Tại sao cần quan tâm đến bảng calo các loại thịt?








Thịt là nguồn protein hoàn chỉnh, giúp xây dựng và duy trì khối lượng cơ bắp, hỗ trợ miễn dịch và sản xuất enzyme trong cơ thể. Tuy nhiên, tùy thuộc vào loại thịt và cách chế biến, lượng calo có thể dao động rất lớn.
Ví dụ, 100g ức gà luộc không da chỉ chứa khoảng 110 kcal, trong khi 100g thịt ba chỉ heo chiên có thể vượt mức 350 kcal. Nếu không theo dõi kỹ, bạn có thể vô tình nạp nhiều năng lượng hơn nhu cầu cơ thể, gây tăng cân, tích mỡ bụng, thậm chí dẫn đến các vấn đề tim mạch và rối loạn mỡ máu.
Ngược lại, việc ăn thiếu calo hoặc chọn sai loại thịt có thể khiến bạn thiếu hụt dinh dưỡng, gây mệt mỏi, suy giảm miễn dịch, và mất cơ bắp – điều mà bất kỳ ai đang giảm cân hoặc tập luyện thể hình đều nên tránh.
Hiểu rõ lượng calo trong từng loại thịt giúp bạn:
- Lên thực đơn hợp lý hơn
- Kiểm soát cân nặng hiệu quả
- Duy trì tỷ lệ cơ – mỡ lý tưởng
- Hạn chế nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, mỡ máu
Bảng calo các loại thịt phổ biến (tính trên 100g thịt)









Loại thịt | Calo (kcal) | Ghi chú |
Thịt gà (ức, không da) | 110 kcal | Ít béo, giàu protein, tốt cho giảm cân |
Thịt gà (có da) | 165 kcal | Chứa nhiều chất béo hơn |
Thịt bò nạc | 130 kcal | Nhiều sắt, protein cao |
Thịt bò mỡ | 250 kcal | Nhiều chất béo bão hòa |
Thịt heo nạc | 145 kcal | Cân bằng giữa protein và chất béo |
Thịt ba rọi (heo) | 290 kcal | Giàu mỡ, nên ăn hạn chế |
Thịt vịt (có da) | 200 kcal | Mùi đậm, nhiều chất béo |
Thịt cá hồi | 208 kcal | Giàu Omega-3, tốt cho tim mạch |
Thịt cá trắng | 90 kcal | Ít béo, nhẹ bụng, dễ tiêu |
Thịt cừu | 250 kcal | Đậm vị, nhiều chất béo bão hòa |
Lưu ý: Lượng calo có thể thay đổi tùy theo cách chế biến (luộc, chiên, nướng, xào…).
Cách sử dụng bảng calo các loại thịt để ăn uống khoa học








- Mục tiêu giảm cân: Ưu tiên các loại thịt ít calo như ức gà, cá trắng, thịt heo nạc. Hạn chế sử dụng da, mỡ, và phương pháp chiên nhiều dầu.
- Tăng cơ: Kết hợp các loại thịt giàu protein như thịt bò nạc, gà không da, cá hồi để cung cấp đủ axit amin cho cơ bắp.
- Duy trì sức khỏe tim mạch: Nên chọn cá hồi, cá trắng, thịt gà thay vì các loại thịt đỏ, mỡ cao.
- Luôn kết hợp rau củ và tinh bột phức (gạo lứt, khoai lang) để tạo khẩu phần cân bằng.
Xem thêm: Các loại bánh Việt Nam khám phá các món ngon hấp dẫn
Kết luận
Việc hiểu rõ bảng calo các loại thịt giúp bạn không chỉ kiểm soát được năng lượng nạp vào cơ thể mà còn góp phần xây dựng lối sống lành mạnh, khoa học hơn. Cho dù mục tiêu của bạn là giảm cân, duy trì vóc dáng hay tăng cường sức khỏe, lựa chọn loại thịt phù hợp sẽ giúp bạn tiến gần hơn tới kết quả mong muốn. Hãy lưu lại bảng calo trên và áp dụng mỗi ngày để luôn làm chủ bữa ăn của mình nhé!
- 30+ Ảnh Gái Mặc Bikini: Sự Quyến Rũ và Tự Tin
- 30+ Ảnh Gái Vú To – Quyến rũ, sexy và thu hút mọi ảnh nhìn
- 25+ Hình Nền Máy Tính Ảnh Phật: Lựa Chọn Đầy Ý Nghĩa Cho Không Gian Làm Việc
- 25+ Hình Nền Anime Thu Hút Nhất 2025 – Đẹp Mê Hồn, Tải Miễn Phí Ngay!
- Nền Trắng: 28+ Vẻ Đẹp Tinh Tế Và Đơn Giản Trong Đời Sống